"chủ nghĩa khu vực" meaning in Tiếng Việt

See chủ nghĩa khu vực in All languages combined, or Wiktionary

Noun

Etymology: Từ ghép giữa chủ nghĩa + khu vực, dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 區域主義 /区域主义 (khu vực chủ nghĩa).
  1. Một trong ba yếu tố cấu thành hệ thống thương mại quốc tế (cùng với chủ nghĩa đa phương và chủ nghĩa đơn phương).
    Sense id: vi-chủ_nghĩa_khu_vực-vi-noun-dbmrrxGT Categories (other): Quan hệ quốc tế Topics: international-relations
  2. Một hệ tư tưởng chính trị ủng hộ tăng cường quyền lực chính trị, ảnh hưởng và quyền tự quyết của người dân ở một hoặc nhiều đơn vị hành chính.
    Sense id: vi-chủ_nghĩa_khu_vực-vi-noun-9Fk-EKdQ Categories (other): Chính trị, Ý thức hệ Topics: ideology, politics
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa chủ nghĩa + khu vực, dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 區域主義 /区域主义 (khu vực chủ nghĩa).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Quan hệ quốc tế",
          "orig": "vi:Quan hệ quốc tế",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một trong ba yếu tố cấu thành hệ thống thương mại quốc tế (cùng với chủ nghĩa đa phương và chủ nghĩa đơn phương)."
      ],
      "id": "vi-chủ_nghĩa_khu_vực-vi-noun-dbmrrxGT",
      "topics": [
        "international-relations"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Chính trị",
          "orig": "vi:Chính trị",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Ý thức hệ",
          "orig": "vi:Ý thức hệ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một hệ tư tưởng chính trị ủng hộ tăng cường quyền lực chính trị, ảnh hưởng và quyền tự quyết của người dân ở một hoặc nhiều đơn vị hành chính."
      ],
      "id": "vi-chủ_nghĩa_khu_vực-vi-noun-9Fk-EKdQ",
      "topics": [
        "ideology",
        "politics"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ nghĩa khu vực"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc",
    "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa chủ nghĩa + khu vực, dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 區域主義 /区域主义 (khu vực chủ nghĩa).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "vi:Quan hệ quốc tế"
      ],
      "glosses": [
        "Một trong ba yếu tố cấu thành hệ thống thương mại quốc tế (cùng với chủ nghĩa đa phương và chủ nghĩa đơn phương)."
      ],
      "topics": [
        "international-relations"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "vi:Chính trị",
        "vi:Ý thức hệ"
      ],
      "glosses": [
        "Một hệ tư tưởng chính trị ủng hộ tăng cường quyền lực chính trị, ảnh hưởng và quyền tự quyết của người dân ở một hoặc nhiều đơn vị hành chính."
      ],
      "topics": [
        "ideology",
        "politics"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ nghĩa khu vực"
}

Download raw JSONL data for chủ nghĩa khu vực meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.